Có 2 kết quả:

宗派主义 zōng pài zhǔ yì ㄗㄨㄥ ㄆㄞˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ宗派主義 zōng pài zhǔ yì ㄗㄨㄥ ㄆㄞˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sectarianism

Từ điển Trung-Anh

sectarianism