Có 2 kết quả:
宗派主义 zōng pài zhǔ yì ㄗㄨㄥ ㄆㄞˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 宗派主義 zōng pài zhǔ yì ㄗㄨㄥ ㄆㄞˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
zōng pài zhǔ yì ㄗㄨㄥ ㄆㄞˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sectarianism
Bình luận 0
zōng pài zhǔ yì ㄗㄨㄥ ㄆㄞˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sectarianism
Bình luận 0